Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC, 08h00 ngày 08/6
Kết quả New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC Đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC Phong độ New Mexico United gần đây Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC trước đây
- 25/08/2024Colorado Springs Switchbacks FC0 - 1New Mexico United0 - 1W
- 23/06/2024New Mexico United1 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0W
- 25/06/2023New Mexico United2 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0W
- 23/04/2023Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1New Mexico United0 - 0L
- 16/10/2022New Mexico United2 - 0Colorado Springs Switchbacks FC2 - 0W
- 28/08/2022Colorado Springs Switchbacks FC1 - 0New Mexico United1 - 0L
- 05/09/2021New Mexico United3 - 2Colorado Springs Switchbacks FC2 - 1W
- 10/07/2021New Mexico United3 - 1Colorado Springs Switchbacks FC1 - 1W
- 26/06/2021Colorado Springs Switchbacks FC3 - 1New Mexico United0 - 1L
- 05/03/2023New Mexico United0 - 0Colorado Springs Switchbacks FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 9 | 6 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New Mexico United vs Colorado Springs Switchbacks FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New Mexico United (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
New Mexico United (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
Thắng: là số trận New Mexico United thắng
Bại: là số trận New Mexico United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New Mexico United và Colorado Springs Switchbacks FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
6 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
7 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
19 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
20 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
21 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: