Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Portland Timbers vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 29/5
Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Colorado Rapids 9h30 ngày 29/5: Không mắc sai lầm Đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids Phong độ Portland Timbers gần đây Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Portland Timbers vs Colorado Rapids
- Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids trước đây
- 23/03/2025Colorado Rapids0 - 3Portland Timbers0 - 1W
- 15/09/2024Colorado Rapids2 - 1Portland Timbers1 - 1L
- 25/02/2024Portland Timbers4 - 1Colorado Rapids4 - 0W
- 24/09/2023Portland Timbers3 - 2Colorado Rapids2 - 2W
- 13/07/2023Colorado Rapids0 - 0Portland Timbers0 - 0D
- 26/06/2022Portland Timbers3 - 0Colorado Rapids1 - 0W
- 01/05/2022Colorado Rapids2 - 0Portland Timbers1 - 0L
- 26/11/2021Colorado Rapids0 - 1Portland Timbers0 - 0W
- 24/10/2021Colorado Rapids2 - 0Portland Timbers1 - 0L
- 02/08/2024Portland Timbers4 - 0Colorado Rapids1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Leagues Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portland Timbers vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portland Timbers (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Portland Timbers (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
Thắng: là số trận Portland Timbers thắng
Bại: là số trận Portland Timbers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portland Timbers và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 30 | T T H T T H |
2 | FC Cincinnati | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 29 | T B T T H B |
3 | Nashville | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T H T T H T |
4 | Orlando City | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T H H T T T |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 | T T H H H B |
6 | New York City FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T T B H T T |
7 | Inter Miami CF | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 24 | 3 | 23 | B T B H B H |
8 | Charlotte FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B B B B T |
9 | New York Red Bulls | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B T B B T |
10 | New England Revolution | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T T T H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B T |
13 | DC United | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B H H B |
14 | Toronto FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B T B T B |
15 | Montreal Impact | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8 | B B T H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | H T T H H T |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T T B T H |
4 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Portland Timbers | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B T H H B |
7 | Colorado Rapids | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 22 | H B B B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 19 | B T T H H H |
9 | Austin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 19 | B B B H H H |
10 | Houston Dynamo | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T T H |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | T B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs
Cập nhật: