Kết quả Miami FC vs New Mexico United, 06h00 ngày 30/03
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.851
7.50X
4.332
1.36Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miami FC vs New Mexico United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Miami FC vs New Mexico United: Diễn biến chính
- 34'Lucas Santiago Melano0-0
- 45'0-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Miami FC vs New Mexico United: Số liệu thống kê
- Miami FCNew Mexico United
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 4Sút Phạt7
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 134Số đường chuyền250
-
- 63%Chuyền chính xác80%
-
- 7Phạm lỗi4
-
- 2Cứu thua4
-
- 2Rê bóng thành công6
-
- 2Đánh chặn2
-
- 8Ném biên7
-
- 1Woodwork0
-
- 3Thử thách2
-
- 9Long pass15
-
- 58Pha tấn công51
-
- 39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Loudoun United | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T B T T T |
2 | Monterey Bay FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | B T T T H T |
3 | San Antonio | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T T T B B |
4 | New Mexico United | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | Louisville City FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
6 | Detroit City | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B H T |
7 | Charleston Battery | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T |
8 | FC Tulsa | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T B T B |
9 | Las Vegas Lights | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | T B H T H |
10 | North Carolina | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H B |
11 | El Paso Locomotive FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 8 | H H B T T B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T T B |
13 | Orange County Blues FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | Lexington | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | T H H B B H |
15 | Indy Eleven | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 5 | T H B H |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B H T B |
17 | Sacramento Republic FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
18 | Birmingham Legion | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | B H H B T |
19 | Phoenix Rising FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 5 | B H H B T B |
20 | Rhode Island | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B T |
21 | Oakland Roots | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
22 | Tampa Bay Rowdies | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B T B B |
23 | Miami FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B T |
24 | Hartford Athletic | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |