Kết quả San Antonio vs Rhode Island, 07h30 ngày 29/09
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202407:30
- San Antonio 41Rhode Island 9 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.60X
3.252
2.37Hiệp 1+0
1.04-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Rhode Island
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
San Antonio vs Rhode Island: Diễn biến chính
- 1'0-1Albert Dikwa Lega (Assist:Noah Fuson)
- 17'0-1Zachary Herivaux
- 20'Juan Agudelo (Assist:Nelson Blanco)1-1
- 25'1-1Clay Holstad
- 36'1-1Khano Smith
- 43'1-1Frank Leidam Nodarse Chavez
- 44'Jorge Braima Nogueira,Bura1-1
- 45'1-1Noah Fuson
- 51'1-2Clay Holstad (Assist:Albert Dikwa Lega)
- 62'1-2Albert Dikwa Lega
- 79'Kevon Lambert1-2
- 83'1-3Joe Brito (Assist:Noah Fuson)
- 85'1-3Noah Fuson
- 86'Shannon Gomez1-3
- 86'1-3Grant Stoneman
- 86'Luis Emilio Lucho Solignac1-3
- 90'1-3Jojea Kwizera
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Rhode Island: Số liệu thống kê
- San AntonioRhode Island
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng9
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 311Số đường chuyền291
-
- 72%Chuyền chính xác69%
-
- 18Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị0
-
- 5Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn4
-
- 22Ném biên32
-
- 7Thử thách10
-
- 16Long pass30
-
- 98Pha tấn công91
-
- 55Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |