Kết quả San Antonio vs Rhode Island, 07h30 ngày 29/09

Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9

  • San Antonio vs Rhode Island: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Albert Dikwa Lega (Assist:Noah Fuson)
  • 17'
    0-1
    Zachary Herivaux
  • 20'
    Juan Agudelo (Assist:Nelson Blanco) goal 
    1-1
  • 25'
    1-1
    Clay Holstad
  • 36'
    1-1
    Khano Smith
  • 43'
    1-1
    Frank Leidam Nodarse Chavez
  • 44'
    Jorge Braima Nogueira,Bura
    1-1
  • 45'
    1-1
    Noah Fuson
  • 51'
    1-2
    goal Clay Holstad (Assist:Albert Dikwa Lega)
  • 62'
    1-2
    Albert Dikwa Lega
  • 79'
    Kevon Lambert
    1-2
  • 83'
    1-3
    goal Joe Brito (Assist:Noah Fuson)
  • 85'
    1-3
    Noah Fuson
  • 86'
    Shannon Gomez
    1-3
  • 86'
    1-3
    Grant Stoneman
  • 86'
    Luis Emilio Lucho Solignac
    1-3
  • 90'
    1-3
    Jojea Kwizera
  • BXH Hạng nhất Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Antonio vs Rhode Island: Số liệu thống kê

  • San Antonio
    Rhode Island
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 16
    Long pass
    30
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng nhất Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Louisville City FC 34 24 4 6 86 43 43 76 T T H T H T
2 Charleston Battery 34 18 10 6 68 35 33 64 B T H B H T
3 New Mexico United 34 18 5 11 46 44 2 59 T B B H H B
4 Detroit City 34 15 11 8 46 32 14 56 T T H H T T
5 Colorado Springs Switchbacks FC 34 15 7 12 48 40 8 52 H H B B T T
6 Rhode Island 34 12 15 7 56 41 15 51 T T T H H T
7 Memphis 901 34 14 9 11 52 41 11 51 T B H H T T
8 Indy Eleven 34 14 9 11 49 50 -1 51 T H T H T B
9 Tampa Bay Rowdies 34 14 8 12 55 46 9 50 B B B B H T
10 Las Vegas Lights 34 13 11 10 49 46 3 50 T T H T B B
11 Sacramento Republic FC 34 13 10 11 46 34 12 49 T B H H B B
12 Pittsburgh Riverhounds 34 12 12 10 41 28 13 48 B H T T T T
13 North Carolina 34 13 9 12 54 43 11 48 B T T B T T
14 Orange County Blues FC 34 13 7 14 38 45 -7 46 T H T T H T
15 Birmingham Legion 34 13 6 15 44 51 -7 45 T H B B B T
16 Hartford Athletic 34 12 8 14 39 52 -13 44 T B T T H B
17 Oakland Roots 34 13 5 16 37 57 -20 44 B B H B T B
18 Loudoun United 34 11 9 14 44 39 5 42 H T B H B B
19 Phoenix Rising FC 34 11 9 14 33 39 -6 42 B B T T B B
20 San Antonio 34 10 9 15 36 49 -13 39 B T H T H B
21 FC Tulsa 34 9 11 14 33 48 -15 38 T B B H B T
22 Monterey Bay FC 34 8 10 16 29 44 -15 34 H B T H B B
23 El Paso Locomotive FC 34 8 8 18 27 46 -19 32 T T H B T B
24 Miami FC 34 3 2 29 26 89 -63 11 B B B B B B