Kết quả FC Tulsa vs New Mexico United, 07h30 ngày 13/10
Kết quả FC Tulsa vs New Mexico United Đối đầu FC Tulsa vs New Mexico United Phong độ FC Tulsa gần đây Phong độ New Mexico United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202407:30
- FC Tulsa 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.20X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tulsa vs New Mexico United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
FC Tulsa vs New Mexico United: Diễn biến chính
- 55'0-1Jacobo Reyes (Assist:Daniel Bruce)
- 69'Aaron Bibout (Assist:Harvey St Clair)1-1
- 79'1-1Will Seymore
- 81'1-1Dominick Hernandez
- 86'Harvey St Clair1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Tulsa vs New Mexico United: Số liệu thống kê
- FC TulsaNew Mexico United
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 313Số đường chuyền508
-
- 72%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 3Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn6
-
- 17Ném biên15
-
- 9Thử thách10
-
- 21Long pass33
-
- 62Pha tấn công68
-
- 53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |