Kết quả Sacramento Republic FC vs Indy Eleven, 09h00 ngày 11/05
Kết quả Sacramento Republic FC vs Indy Eleven Đối đầu Sacramento Republic FC vs Indy Eleven Phong độ Sacramento Republic FC gần đây Phong độ Indy Eleven gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202509:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.86O 2.5
0.86U 2.5
0.901
1.70X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sacramento Republic FC vs Indy Eleven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 5
-
Sacramento Republic FC vs Indy Eleven: Diễn biến chính
- 17'Jared Timmer0-0
- 20'0-0Josh OBrien
- 33'Cristian Agustin Parano Rasguido0-0
- 36'0-1
Elvis Takyi Amoh (Assist:Aodhan Quinn)
- 58'0-1James Musa
- 90'Trevor Amann1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Sacramento Republic FC vs Indy Eleven: Số liệu thống kê
- Sacramento Republic FCIndy Eleven
- 7Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 14Sút Phạt11
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 509Số đường chuyền230
-
- 84%Chuyền chính xác67%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn1
-
- 21Ném biên13
-
- 12Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách13
-
- 6Long pass13
-
- 32Pha tấn công26
-
- 23Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
7 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
8 | FC Tulsa | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 7 | 5 | 16 | T B T B H T |
9 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
10 | San Antonio | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T H B B |
11 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
12 | Phoenix Rising FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 13 | T B H H T T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 12 | H B T H B B |
16 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
17 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
18 | Birmingham Legion | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H T |
19 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
20 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
21 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
22 | Indy Eleven | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | B H B H H B |
23 | Hartford Athletic | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B T B H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |