Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi, 22h00 ngày 24/04
Kết quả Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi Đối đầu Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây Phong độ JSM Jeunesse Sportive El Massi gần đây
- Thứ năm, Ngày 24/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.09O 1.75
0.87U 1.75
0.931
2.60X
2.702
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.07O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi: Diễn biến chính
- 72'0-0
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Atlas Khenifra vs JSM Jeunesse Sportive El Massi: Số liệu thống kê
- Chabab Atlas KhenifraJSM Jeunesse Sportive El Massi
- 6Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 70Pha tấn công67
-
- 48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team