Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Chabab Atlas Khenifra, 02h00 ngày 21/04
Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Chabab Atlas Khenifra Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2
1.00U 2
0.801
2.00X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.60O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
CAYB Club Athletic Youssoufia vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
- 3'0-1
- 23'0-1
- 37'0-1
- 64'0-1
- 65'0-1
- 67'0-1
- 78'0-1
- 84'0-1
- 90'1-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
CAYB Club Athletic Youssoufia vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
- CAYB Club Athletic YoussoufiaChabab Atlas Khenifra
- 1Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Tổng cú sút1
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 98Pha tấn công63
-
- 41Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team