Kết quả Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga, 22h00 ngày 10/05
Kết quả Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga Đối đầu Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga Phong độ Olympique Dcheira gần đây Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2
0.76U 2
0.851
1.59X
3.052
4.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga: Diễn biến chính
- 11'0-1
Samir Ait Taleb
- 15'1-1
- 51'1-1
- 54'1-2
Zuhair Al-Qatbi
- 59'1-2
- 68'2-2
- 73'2-2
- 81'3-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique Dcheira vs OCK Olympique de Khouribga: Số liệu thống kê
- Olympique DcheiraOCK Olympique de Khouribga
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 118Pha tấn công96
-
- 78Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team