Đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac, 22h00 ngày 23/10
Kết quả Jezero Plav vs OFK Petrovac Đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac Phong độ Jezero Plav gần đây Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs OFK Petrovac
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac trước đây
- 22/08/2024OFK Petrovac1 - 1Jezero Plav0 - 0D
- 27/04/2024OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav1 - 0L
- 03/03/2024Jezero Plav0 - 2OFK Petrovac0 - 0L
- 28/10/2023OFK Petrovac0 - 0Jezero Plav0 - 0D
- 21/08/2023Jezero Plav2 - 0OFK Petrovac0 - 0W
- 29/04/2023OFK Petrovac1 - 0Jezero Plav0 - 0L
- 04/03/2023Jezero Plav1 - 1OFK Petrovac1 - 0D
- 29/10/2022OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav2 - 1L
- 20/08/2022Jezero Plav2 - 2OFK Petrovac0 - 0D
- 24/04/2022OFK Petrovac2 - 1Jezero Plav0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Jezero Plav (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 29 | H T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T B T T T |
3 | Decic Tuzi | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T B H H B |
4 | Bokelj Kotor | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | B T T H B T |
5 | Jedinstvo Bijelo Polje | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H B T T T B |
6 | Mornar | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 14 | H B B T T T |
7 | Arsenal Tivat | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | T H H B H B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T B H B B |
9 | Jezero Plav | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | H B H H B T |
10 | Otrant | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: