Đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Decic Tuzi vs OFK Petrovac Đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac Phong độ Decic Tuzi gần đây Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs OFK Petrovac
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac trước đây
- 23/09/2024OFK Petrovac0 - 1Decic Tuzi0 - 0W
- 13/04/2024OFK Petrovac2 - 1Decic Tuzi1 - 0L
- 25/02/2024Decic Tuzi1 - 1OFK Petrovac0 - 0D
- 08/10/2023OFK Petrovac2 - 3Decic Tuzi1 - 2W
- 07/08/2023Decic Tuzi1 - 2OFK Petrovac0 - 0L
- 24/04/2023Decic Tuzi3 - 0OFK Petrovac2 - 0W
- 01/03/2023OFK Petrovac2 - 1Decic Tuzi2 - 0L
- 22/10/2022Decic Tuzi1 - 1OFK Petrovac0 - 1D
- 17/08/2022OFK Petrovac2 - 2Decic Tuzi1 - 2D
- 01/11/2023Decic Tuzi2 - 1OFK Petrovac1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T T H B T |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B H H H T |
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 23 | B T T T B B |
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B B H T B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: