Đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat Đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat Phong độ Bokelj Kotor gần đây Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat trước đây
- 31/08/2024Arsenal Tivat1 - 1Bokelj Kotor0 - 0D
- 07/09/2022Bokelj Kotor2 - 3Arsenal Tivat1 - 0L
- 17/04/2022Arsenal Tivat0 - 1Bokelj Kotor0 - 0W
- 06/03/2022Bokelj Kotor1 - 3Arsenal Tivat0 - 0L
- 17/10/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
- 23/08/2021Bokelj Kotor0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
- 02/05/2021Bokelj Kotor0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
- 21/03/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
- 31/10/2020Bokelj Kotor3 - 2Arsenal Tivat2 - 1W
- 13/09/2020Arsenal Tivat2 - 1Bokelj Kotor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 7 | 17 | 29 | T T T T B B |
2 | OFK Petrovac | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 27 | B T T T T H |
3 | Bokelj Kotor | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 23 | T H B T T T |
4 | Decic Tuzi | 14 | 4 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 19 | B H H B H H |
5 | Mornar | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T T T H T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 17 | T T T B B H |
7 | FK Sutjeska Niksic | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 16 | B H B B T B |
8 | Arsenal Tivat | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H B H B B H |
9 | Otrant | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 18 | -4 | 13 | B B B B T H |
10 | Jezero Plav | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | H H B T B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: