Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat, 23h00 ngày 30/5
Kết quả Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat Đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat Phong độ Lovcen Cetinje gần đây Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat
- Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat trước đây
- 15/02/2025Lovcen Cetinje6 - 1Arsenal Tivat3 - 1W
- 03/06/2020Arsenal Tivat0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
- 27/10/2019Lovcen Cetinje0 - 3Arsenal Tivat0 - 1L
- 04/09/2019Arsenal Tivat2 - 1Lovcen Cetinje0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: