Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud, 18h15 ngày 25/5
Kết quả Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud Đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud Phong độ Khoromkhon Club gần đây Phong độ Tuv Buganuud gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud trước đây
- 06/04/2025Tuv Buganuud2 - 1Khoromkhon Club0 - 1L
- 21/09/2024Khoromkhon Club13 - 0Tuv Buganuud4 - 0W
- 30/06/2024Tuv Buganuud1 - 3Khoromkhon Club1 - 1W
- 27/04/2024Khoromkhon Club2 - 1Tuv Buganuud1 - 1W
- 28/10/2023Tuv Buganuud6 - 3Khoromkhon Club1 - 1L
- 06/05/2023Khoromkhon Club0 - 4Tuv Buganuud0 - 2L
- 11/03/2023Tuv Buganuud1 - 2Khoromkhon Club1 - 1W
- 23/08/2022Khoromkhon Club0 - 4Tuv Buganuud0 - 2L
- 19/10/2021Khoromkhon Club1 - 2Tuv Buganuud1 - 2L
- 17/10/2021Tuv Buganuud4 - 3Khoromkhon Club1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Tuv Buganuud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Tuv Buganuud trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: