Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd, 15h15 ngày 12/10
Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây Phong độ Khovd gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd trước đây
- 25/05/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 2Khovd1 - 1L
- 07/04/2024Khovd1 - 3Bayanzurkh Sporting Ilch0 - 1W
- 28/08/2023Bayanzurkh Sporting Ilch2 - 0Khovd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khovd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayanzurkh Sporting Ilch và Khovd trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 36 | 9 | 27 | 16 | T H T T T B |
2 | Erchim | 7 | 5 | 1 | 1 | 30 | 8 | 22 | 16 | T H B T T T |
3 | SP Falcons | 7 | 5 | 0 | 2 | 21 | 3 | 18 | 15 | T B T T T T |
4 | Khangarid Klub | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | B T B T T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 14 | T H T B H T |
6 | Khoromkhon Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 9 | B T T B B B |
7 | Khovd | 7 | 2 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 7 | T B B B H T |
8 | Hunters FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H T H B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B H B B |
10 | Tuv Buganuud | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 81 | -80 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: