Đối đầu Khovd vs Erchim, 15h15 ngày 19/10
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khovd vs Erchim
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khovd vs Erchim trước đây
- 03/05/2024Erchim5 - 3Khovd1 - 1L
- 01/03/2024Khovd2 - 5Erchim1 - 3L
- 05/08/2023Erchim1 - 1Khovd1 - 1D
- 24/06/2023Erchim1 - 4Khovd0 - 3W
- 25/04/2023Khovd2 - 1Erchim1 - 1W
- 15/10/2022Erchim0 - 1Khovd0 - 1W
- 16/06/2022Khovd1 - 4Erchim0 - 3L
- 09/04/2022Erchim9 - 0Khovd4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khovd vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khovd (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khovd và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Erchim | 8 | 6 | 1 | 1 | 34 | 8 | 26 | 19 | H B T T T T |
2 | SP Falcons | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 4 | 24 | 18 | B T T T T T |
3 | Deren FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 16 | H T T T B B |
4 | Khangarid Klub | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T T B |
5 | FC Ulaanbaatar | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 14 | H T B H T B |
6 | Khoromkhon Club | 8 | 4 | 0 | 4 | 22 | 21 | 1 | 12 | T T B B B T |
7 | Hunters FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 8 | H T H B B T |
8 | Khovd | 8 | 2 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 7 | B B B H T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B H B B T |
10 | Tuv Buganuud | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: