Đối đầu Khangarid Klub vs Erchim, 18h15 ngày 13/10
Kết quả Khangarid Klub vs Erchim Đối đầu Khangarid Klub vs Erchim Phong độ Khangarid Klub gần đây Phong độ Erchim gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khangarid Klub vs Erchim
- Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Erchim trước đây
- 25/05/2024Khangarid Klub5 - 4Erchim1 - 1W
- 06/04/2024Erchim2 - 3Khangarid Klub2 - 2W
- 27/08/2023Khangarid Klub3 - 3Erchim1 - 0D
- 20/05/2023Erchim0 - 2Khangarid Klub0 - 1W
- 08/04/2023Khangarid Klub3 - 3Erchim1 - 1D
- 02/10/2022Erchim7 - 1Khangarid Klub2 - 0L
- 18/05/2022Khangarid Klub0 - 3Erchim0 - 3L
- 07/11/2021Erchim4 - 3Khangarid Klub2 - 1L
- 24/09/2021Erchim1 - 2Khangarid Klub0 - 0W
- 19/08/2021Erchim3 - 0Khangarid Klub1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khangarid Klub vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khangarid Klub (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Khangarid Klub (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khangarid Klub và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 4 | 24 | 18 | B T T T T T |
2 | Deren FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 16 | H T T T B B |
3 | Erchim | 7 | 5 | 1 | 1 | 30 | 8 | 22 | 16 | T H B T T T |
4 | Khangarid Klub | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 | B T B T T T |
5 | FC Ulaanbaatar | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 14 | T H T B H T |
6 | Khoromkhon Club | 7 | 3 | 0 | 4 | 20 | 20 | 0 | 9 | B T T B B B |
7 | Khovd | 8 | 2 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 7 | B B B H T B |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B H B B T |
9 | Hunters FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H T H B B |
10 | Tuv Buganuud | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 81 | -80 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: