Đối đầu SP Falcons vs Deren FC, 18h15 ngày 26/5

ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: SP Falcons vs Deren FC

  • Giải đấu: ngoại hạng Mông Cổ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/5/2024 18:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SP Falcons vs Deren FC trước đây

  • 05/04/2024
    Deren FC
    0 - 1
    SP Falcons
    0 - 1
    W
  • 27/08/2023
    SP Falcons
    0 - 0
    Deren FC
    0 - 0
    D
  • 18/05/2023
    Deren FC
    0 - 2
    SP Falcons
    0 - 2
    W
  • 06/04/2023
    SP Falcons
    3 - 3
    Deren FC
    0 - 3
    D
  • 04/09/2022
    Deren FC
    3 - 2
    SP Falcons
    0 - 2
    L
  • 16/06/2022
    Deren FC
    3 - 0
    SP Falcons
    1 - 0
    L
  • 10/04/2022
    SP Falcons
    2 - 0
    Deren FC
    2 - 0
    W
  • 08/09/2021
    SP Falcons
    0 - 2
    Deren FC
    0 - 1
    L
  • 01/08/2021
    Deren FC
    1 - 1
    SP Falcons
    0 - 0
    D
  • 04/07/2023
    SP Falcons
    1 - 1
    Deren FC
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu SP Falcons vs Deren FC

- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Deren FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Deren FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
ngoại hạng Mông Cổ 9 3 3 3
Mongolia Cup 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SP Falcons vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SP Falcons (sân nhà) 5 1 3 1
SP Falcons (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Falcons thắng
Bại: là số trận SP Falcons thua

BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP FalconsDeren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 22 19 1 2 60 12 48 58 T T T T T B
2 Khangarid Klub 23 14 5 4 58 32 26 47 T T T T T T
3 FC Ulaanbaatar 21 13 0 8 57 26 31 39 T B B B T T
4 Deren FC 22 11 5 6 60 30 30 38 B T B T T B
5 Khoromkhon Club 22 12 1 9 55 49 6 37 B T T B T T
6 Tuv Buganuud 22 11 3 8 55 40 15 36 B T H B T T
7 Erchim 23 9 6 8 57 60 -3 33 T T H B B B
8 Bayanzurkh Sporting Ilch 23 6 0 17 41 76 -35 18 B B T B B B
9 Khovd 23 3 2 18 26 66 -40 11 B B B B T T
10 Bavarians FC 23 2 1 20 31 109 -78 7 B B B B B B

Cập nhật: