Kết quả Khangarid Klub vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 11/04
Kết quả Khangarid Klub vs Khoromkhon Club Đối đầu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club Phong độ Khangarid Klub gần đây Phong độ Khoromkhon Club gần đây
- Thứ sáu, Ngày 11/04/202518:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 3.75
0.88U 3.75
0.931
1.55X
4.502
4.10Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.80O 1.25
0.90U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khangarid Klub vs Khoromkhon Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 14
-
Khangarid Klub vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính
- 17'0-1
Tegshjargal E.
- 26'0-2
Naranbold Nyam-Osor
- 33'0-2
- 45'0-2
- 51'0-2
- 54'0-2
- 65'Temuulen Zayat1-2
- 70'1-2
- 71'1-2
- 77'1-2
- 83'1-3
Azamat Abdukhalilov
- 90'1-3
- 90'1-3
- 90'1-3
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Khangarid Klub vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê
- Khangarid KlubKhoromkhon Club
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 7Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 114Pha tấn công94
-
- 54Tấn công nguy hiểm57
-
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 30 | T T T H T H |
3 | FC Ulaanbaatar | 15 | 8 | 4 | 3 | 35 | 18 | 17 | 28 | H H T T T T |
4 | Erchim | 15 | 7 | 5 | 3 | 42 | 16 | 26 | 26 | T H H H B B |
5 | Khangarid Klub | 14 | 8 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 25 | B T H T T B |
6 | Khoromkhon Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 22 | B T H T B T |
7 | Hunters FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B H B B H T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 14 | 3 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 11 | T B B B B H |
9 | Khovd | 15 | 3 | 2 | 10 | 35 | 36 | -1 | 11 | B T B B B B |
10 | Tuv Buganuud | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 131 | -123 | 4 | B B B T H B |