Đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita, 18h00 ngày 07/12
Kết quả FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita Đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita Phong độ FC Ursidos Stauceni gần đây Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita
- Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita trước đây
- 26/10/2024Iskra Stal Ribnita2 - 0FC Ursidos Stauceni0 - 0L
- 15/09/2024FC Ursidos Stauceni3 - 1Iskra Stal Ribnita0 - 0W
- 28/10/2010FC Ursidos Stauceni0 - 1Iskra Stal Ribnita0 - 1L
- 27/10/2010FC Ursidos Stauceni0 - 1Iskra Stal Ribnita0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Moldova | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ursidos Stauceni vs Iskra Stal Ribnita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ursidos Stauceni (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Ursidos Stauceni (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ursidos Stauceni thắng
Bại: là số trận FC Ursidos Stauceni thua
Thắng: là số trận FC Ursidos Stauceni thắng
Bại: là số trận FC Ursidos Stauceni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ursidos Stauceni và Iskra Stal Ribnita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 14 | 10 | 1 | 3 | 43 | 19 | 24 | 31 | T T H T B B |
2 | FC Ursidos Stauceni | 14 | 8 | 1 | 5 | 34 | 24 | 10 | 25 | B B T T T T |
3 | FCM Ungheni | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 31 | 1 | 22 | T B T B T B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 14 | 6 | 1 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | B T B T T T |
5 | Olimp Comrat | 14 | 3 | 4 | 7 | 22 | 41 | -19 | 13 | H T H B B H |
6 | Drochia | 14 | 3 | 2 | 9 | 25 | 34 | -9 | 11 | H B B B B H |
Cập nhật: