Iskra Stal Ribnita: tin tức, thông tin website facebook
CLB Iskra Stal Ribnita: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Iskra Stal Ribnita |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Moldova |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Moldova |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | str. Industriala 1 MD - 5500 RIBNITA Moldova |
Sân vận động | St. Orasenesc, Ribnita |
Sức chứa sân vận động | 3,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aommz.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất
- 16/05 20:00Saxan Ceadir LungaIskra Stal Ribnita1 - 0
- 07/05 21:00GagauziyaIskra Stal Ribnita1 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 26/04 21:00FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0Vòng 7
- 18/04 20:00Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2Vòng 6
- 11/04 20:001 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1Vòng 5
- 04/04 20:00Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0Vòng 4
- 28/03 20:001 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2Vòng 3
- 14/03 20:00Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0Vòng 2
- 07/03 19:00Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1Vòng 1
- 01/03 20:00FC MilsamiIskra Stal Ribnita0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-3]
Lịch thi đấu Iskra Stal Ribnita sắp tới
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |