Kết quả Pachuca vs Pumas U.N.A.M., 08h05 ngày 17/02
- Thứ hai, Ngày 17/02/202508:05
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
0.81U 2.5
0.861
2.15X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Pumas U.N.A.M.
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 7
-
Pachuca vs Pumas U.N.A.M.: Diễn biến chính
- 12'Arturo Gonzalez Goal cancelled0-0
- 16'John Kennedy (Assist:Carlos Agustin Moreno)1-0
- 27'John Kennedy1-0
- 34'1-0Piero Quispe
Jorge Ruvalcaba - 45'John Kennedy (Assist:Jose Salomon Rondon Gimenez)2-0
- 46'2-0Ignacio Pussetto
Rodrigo Lopez - 46'2-0Angel Rico
Pablo Monroy - 66'Pedro Pedraza
Santiago Homenchenko2-0 - 66'Javier Lopez
John Kennedy2-0 - 77'Jorge Berlanga2-0
- 81'Alan Bautista
Arturo Gonzalez2-0 - 90'Sergio Adrian Hernandez
Oussama Idrissi2-0 - 90'Illian Hernandez
Jose Salomon Rondon Gimenez2-0 - 90'2-0Santiago Lopez
Adalberto Carrasquilla - 90'2-1
Ignacio Pussetto
- 90'2-1Santiago Trigos Nava
Pablo Bennevendo
-
Pachuca vs Pumas U.N.A.M.: Đội hình chính và dự bị
- Pachuca4-2-3-125Carlos Agustin Moreno8Olivan Bryan Gonzalez3Daniel Aceves35Jorge Berlanga24Luis Alfonso Rodriguez Alanis6Santiago Homenchenko28Elias Montiel11Oussama Idrissi10John Kennedy14Arturo Gonzalez23Jose Salomon Rondon Gimenez9Guillermo Martinez Ayala7Rodrigo Lopez15Ulises Rivas Gilio28Adalberto Carrasquilla17Jorge Ruvalcaba8Jose Luis Caicedo Barrera13Pablo Monroy2Pablo Bennevendo5Ruben Duarte Sanchez22Robert Ergas35Pablo Lara
- Đội hình dự bị
- 5Pedro Pedraza19Javier Lopez26Alan Bautista9Illian Hernandez197Sergio Adrian Hernandez31Jose Eulogio192Jose Castillo27Owen de Jesus Gonzalez186Jose Saldivar110Juan BrigidoPiero Quispe 27Angel Rico 189Ignacio Pussetto 23Santiago Trigos Nava 20Santiago Lopez 202Alex Padilla 1Jonathan Flores 238Jose Ricardo Galindo Gutierrez 3Ali Avila 19Rogelio Gabriel Funes Mori 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Guillermo AlmadaRicardo Antonio Mohamed Matijevich
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Pumas U.N.A.M.: Số liệu thống kê
- PachucaPumas U.N.A.M.
- 14Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 13Sút Phạt13
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 444Số đường chuyền427
-
- 86%Chuyền chính xác86%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị3
-
- 2Cứu thua8
-
- 26Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn6
-
- 27Ném biên31
-
- 1Woodwork0
-
- 25Cản phá thành công18
-
- 7Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 35Long pass24
-
- 14Pha tấn công15
-
- 14Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs