Kết quả Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa, 08h00 ngày 08/02
Kết quả Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa Đối đầu Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa Phong độ Club Chivas Tapatio gần đây Phong độ CSyD Dorados de Sinaloa gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202508:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.75
0.85U 2.75
0.941
1.73X
3.802
4.10Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.25
1.09U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 5
-
Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Chivas Tapatio vs CSyD Dorados de Sinaloa: Số liệu thống kê
- Club Chivas TapatioCSyD Dorados de Sinaloa
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |