Đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech, 22h59 ngày 15/6
Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech Đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech trước đây
- 17/12/2023Ittifaq Marrakech0 - 1OCK Olympique de Khouribga0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Ittifaq Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OCK Olympique de Khouribga (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
OCK Olympique de Khouribga (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OCK Olympique de Khouribga thắng
Bại: là số trận OCK Olympique de Khouribga thua
Thắng: là số trận OCK Olympique de Khouribga thắng
Bại: là số trận OCK Olympique de Khouribga thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OCK Olympique de Khouribga và Ittifaq Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 29 | 17 | 7 | 5 | 38 | 25 | 13 | 58 | B T T H B T |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 29 | 13 | 12 | 4 | 33 | 20 | 13 | 51 | H T T T H H |
3 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T H B B T H |
4 | USM Oujda | 26 | 12 | 7 | 7 | 28 | 18 | 10 | 43 | T T B T B T |
5 | Raja de Beni Mellal | 26 | 10 | 10 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T H T H B B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 9 | 10 | 7 | 30 | 33 | -3 | 37 | B T B T T T |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 6 | 15 | 5 | 20 | 17 | 3 | 33 | T H H B T B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 8 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33 | H H H B H B |
9 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B T H |
10 | Olympique Dcheira | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 32 | B B T H T T |
11 | Chabab Ben Guerir | 26 | 5 | 13 | 8 | 22 | 25 | -3 | 28 | H B B T T H |
12 | Racing Casablanca | 26 | 6 | 9 | 11 | 26 | 30 | -4 | 27 | T H T T B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 25 | 5 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 26 | H H T T T B |
14 | Wydad Fes | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 26 | H B B B B B |
15 | Ittifaq Marrakech | 26 | 5 | 10 | 11 | 12 | 25 | -13 | 25 | H T B H B H |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 29 | 6 | 6 | 17 | 26 | 49 | -23 | 24 | B B T B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: