Đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem, 22h59 ngày 03/6
Kết quả Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem Đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem Phong độ Itihad Z. Khemisset gần đây Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem
- Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem trước đây
- 04/12/2022RCOZ Oued Zem1 - 0Itihad Z. Khemisset0 - 0L
- 18/02/2017RCOZ Oued Zem1 - 1Itihad Z. Khemisset0 - 0D
- 09/10/2016Itihad Z. Khemisset0 - 3RCOZ Oued Zem0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem
- Thống kê lịch sử đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Itihad Z. Khemisset vs RCOZ Oued Zem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Itihad Z. Khemisset (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Itihad Z. Khemisset (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Itihad Z. Khemisset thắng
Bại: là số trận Itihad Z. Khemisset thua
Thắng: là số trận Itihad Z. Khemisset thắng
Bại: là số trận Itihad Z. Khemisset thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Itihad Z. Khemisset và RCOZ Oued Zem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 15 | 14 | 54 | B T H B T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B T T B T |
3 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 16 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 52 | T T H T T B |
4 | RCOZ Oued Zem | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 28 | 12 | 49 | T B H T H T |
5 | Olympique Dcheira | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 27 | 11 | 47 | T T H B T T |
6 | Chabab Ben Guerir | 31 | 9 | 14 | 8 | 26 | 19 | 7 | 41 | H T T B H T |
7 | USM Oujda | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 23 | -2 | 41 | H H H H B H |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T H T B T |
9 | Racing Casablanca | 31 | 7 | 16 | 8 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H T H B |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B H B B B |
11 | Ittifaq Marrakech | 30 | 7 | 15 | 8 | 31 | 33 | -2 | 36 | B T H B H T |
12 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B H T T B |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B T B B |
14 | Raja de Beni Mellal | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 31 | B B H H B B |
15 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 6 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 28 | B T B B T H |
16 | Wydad Temara | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 23 | B H H B T B |
Upgrade Team
Cập nhật: