Kết quả TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 22h30 ngày 16/04
Kết quả TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat Đối đầu TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat Phong độ TAS de Casablanca gần đây Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/04/202222:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Marốc 2021-2022 » vòng 25
-
TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
TAS de Casablanca vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
- TAS de CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat
- 9Phạt góc4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 138Pha tấn công127
-
- 65Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Marốc 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 20 | 6 | 4 | 47 | 19 | 28 | 66 | T T T B T T |
2 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 10 | 5 | 40 | 31 | 9 | 55 | T T B T B T |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 11 | 14 | 5 | 29 | 21 | 8 | 47 | H T T B H H |
4 | Renaissance Zmamra | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 32 | 7 | 44 | B T T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 34 | 2 | 40 | T B H B H B |
6 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 33 | -1 | 40 | H B H T T T |
7 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 11 | 6 | 13 | 27 | 32 | -5 | 39 | B T H B T T |
8 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 8 | 13 | 9 | 30 | 28 | 2 | 37 | T B H T H T |
9 | Chabab Ben Guerir | 30 | 9 | 10 | 11 | 23 | 24 | -1 | 37 | B B B T B H |
10 | Raja de Beni Mellal | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 30 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Racing Casablanca | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 39 | -6 | 36 | B T H T H B |
12 | USM Oujda | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 35 | -1 | 35 | T B H B T H |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 35 | T B H T T H |
14 | TAS de Casablanca | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 31 | -4 | 34 | B B T B H H |
15 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 33 | B T H B B B |
16 | Kawkab de Marrakech | 30 | 5 | 9 | 16 | 27 | 43 | -16 | 24 | T T B T B B |
Upgrade Team