Kết quả TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir, 22h59 ngày 07/05
Kết quả TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir Đối đầu TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir Phong độ TAS de Casablanca gần đây Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/05/202222:59
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Marốc 2021-2022 » vòng 27
-
TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
- 19'1-0
- 38'2-0
- 51'2-1
- 59'3-1
- 74'4-1
- 88'4-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
TAS de Casablanca vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
- TAS de CasablancaChabab Ben Guerir
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 85Pha tấn công77
-
- 41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Marốc 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 20 | 6 | 4 | 47 | 19 | 28 | 66 | T T T B T T |
2 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 15 | 10 | 5 | 40 | 31 | 9 | 55 | T T B T B T |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 11 | 14 | 5 | 29 | 21 | 8 | 47 | H T T B H H |
4 | Renaissance Zmamra | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 32 | 7 | 44 | B T T T B H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 34 | 2 | 40 | T B H B H B |
6 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 33 | -1 | 40 | H B H T T T |
7 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 11 | 6 | 13 | 27 | 32 | -5 | 39 | B T H B T T |
8 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 8 | 13 | 9 | 30 | 28 | 2 | 37 | T B H T H T |
9 | Chabab Ben Guerir | 30 | 9 | 10 | 11 | 23 | 24 | -1 | 37 | B B B T B H |
10 | Raja de Beni Mellal | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 30 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Racing Casablanca | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 39 | -6 | 36 | B T H T H B |
12 | USM Oujda | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 35 | -1 | 35 | T B H B T H |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 33 | -3 | 35 | T B H T T H |
14 | TAS de Casablanca | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 31 | -4 | 34 | B B T B H H |
15 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 35 | -13 | 33 | B T H B B B |
16 | Kawkab de Marrakech | 30 | 5 | 9 | 16 | 27 | 43 | -16 | 24 | T T B T B B |
Upgrade Team