Đối đầu Terengganu vs Pahang, 19h15 ngày 16/8
Kết quả Terengganu vs Pahang Nhận định Terengganu vs Sri Pahang, 19h15 ngày 16/8 Đối đầu Terengganu vs Pahang Phong độ Terengganu gần đây Phong độ Pahang gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Terengganu vs Pahang
- Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/8/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terengganu vs Pahang trước đây
- 29/10/2023Pahang2 - 2Terengganu0 - 1D
- 28/04/2023Terengganu1 - 2Pahang1 - 1L
- 21/08/2022Pahang1 - 2Terengganu0 - 0W
- 03/07/2022Terengganu2 - 1Pahang1 - 0W
- 07/08/2021Terengganu2 - 0Pahang2 - 0W
- 06/04/2021Pahang1 - 1Terengganu1 - 0D
- 11/10/2020Terengganu2 - 1Pahang1 - 1W
- 12/07/2019Terengganu1 - 1Pahang1 - 0D
- 01/11/2022Terengganu4 - 2Pahang4 - 0W
- 27/10/2022Pahang1 - 5Terengganu1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Terengganu vs Pahang
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Pahang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Pahang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Pahang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Terengganu (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terengganu và Pahang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 7 | 6 | 1 | 0 | 25 | 4 | 21 | 19 | T T T T H T |
2 | Selangor | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T B T H T T |
3 | Terengganu | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T H B T T |
4 | Sabah | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | T B T B T B |
5 | Kuching FA | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | B H T H T H |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T T H T B |
7 | Penang | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | H B T B T H |
8 | Kedah | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B T T H B |
9 | PDRM | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T H B B H T |
10 | Perak | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 13 | -3 | 6 | B T B B T B |
11 | Pahang | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H H B |
12 | Negeri Sembilan | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B T B B B |
13 | Kelantan United | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 18 | -14 | 3 | B T B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: