Đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport, 21h00 ngày 08/12
Kết quả UNA Strassen vs Victoria Rosport Đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport Phong độ UNA Strassen gần đây Phong độ Victoria Rosport gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UNA Strassen vs Victoria Rosport
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport trước đây
- 03/03/2024UNA Strassen0 - 0Victoria Rosport0 - 0D
- 03/09/2023Victoria Rosport0 - 3UNA Strassen0 - 2W
- 19/03/2023UNA Strassen2 - 2Victoria Rosport1 - 1D
- 18/09/2022Victoria Rosport0 - 0UNA Strassen0 - 0D
- 27/02/2022UNA Strassen2 - 2Victoria Rosport0 - 1D
- 12/09/2021Victoria Rosport1 - 2UNA Strassen1 - 1W
- 03/04/2021UNA Strassen1 - 3Victoria Rosport0 - 3L
- 24/09/2020Victoria Rosport2 - 0UNA Strassen0 - 0L
- 01/12/2019UNA Strassen2 - 2Victoria Rosport0 - 1D
- 12/05/2019Victoria Rosport2 - 1UNA Strassen0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Victoria Rosport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNA Strassen (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
UNA Strassen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNA Strassen và Victoria Rosport trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 14 | 13 | 1 | 0 | 37 | 4 | 33 | 40 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 32 | T H T H T T |
3 | Racing Union Luxemburg | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B T H B T T |
4 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
5 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T B H H T H |
6 | UNA Strassen | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 25 | H T B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H T B T H B |
10 | CS Petange | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B B H H B H |
11 | FC Wiltz 71 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 11 | H T B T H B |
12 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 29 | -16 | 10 | H B T B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: