Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hostert vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 04/5

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Hostert vs Progres Niedercorn

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn trước đây

  • 24/11/2024
    Progres Niedercorn
    3 - 2
    Hostert
    1 - 1
    L
  • 30/03/2023
    Progres Niedercorn
    6 - 0
    Hostert
    3 - 0
    L
  • 09/10/2022
    Hostert
    1 - 0
    Progres Niedercorn
    1 - 0
    W
  • 06/03/2022
    Hostert
    0 - 4
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 18/09/2021
    Progres Niedercorn
    3 - 1
    Hostert
    2 - 1
    L
  • 08/05/2021
    Hostert
    0 - 3
    Progres Niedercorn
    0 - 1
    L
  • 21/02/2021
    Progres Niedercorn
    0 - 0
    Hostert
    0 - 0
    D
  • 23/02/2020
    Progres Niedercorn
    4 - 0
    Hostert
    2 - 0
    L
  • 11/08/2019
    Hostert
    3 - 5
    Progres Niedercorn
    0 - 3
    L
  • 10/03/2019
    Hostert
    0 - 1
    Progres Niedercorn
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn

- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 10 1 1 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hostert (sân nhà) 5 1 0 4
Hostert (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HostertProgres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 26 24 1 1 64 5 59 73 T T T T T T
2 F91 Dudelange 27 16 6 5 60 29 31 54 T H T B H T
3 UNA Strassen 26 15 6 5 53 20 33 51 T B B T T T
4 Racing Union Luxemburg 26 15 4 7 45 21 24 49 T B B T T T
5 Progres Niedercorn 26 14 7 5 44 25 19 49 T T T T T B
6 Swift Hesperange 27 14 6 7 52 30 22 48 T T B B T B
7 US Mondorf-les-Bains 26 12 5 9 41 36 5 41 B T T B B T
8 Hostert 26 11 3 12 45 55 -10 36 T B H T T B
9 CS Petange 26 9 8 9 31 26 5 35 T T T B B H
10 Jeunesse Esch 26 8 9 9 34 42 -8 33 T H B B H B
11 Victoria Rosport 26 7 9 10 24 38 -14 30 H H T B B H
12 FC Wiltz 71 26 8 3 15 32 50 -18 27 B B B T H T
13 Rodange 91 26 6 6 14 35 57 -22 24 B B T T T H
14 Bettembourg 26 6 1 19 27 51 -24 19 B T B B B B
15 Fola Esch 26 3 1 22 16 71 -55 10 B B B B T B
16 Mondercange 26 2 3 21 15 62 -47 9 H B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: