Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rodange 91 vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Rodange 91 vs FC Wiltz 71 Đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71 Phong độ Rodange 91 gần đây Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs FC Wiltz 71
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71 trước đây
- 08/12/2024FC Wiltz 713 - 1Rodange 911 - 1L
- 01/05/2022FC Wiltz 712 - 0Rodange 911 - 0L
- 28/11/2021Rodange 912 - 0FC Wiltz 711 - 0W
- 05/04/2021FC Wiltz 712 - 0Rodange 910 - 0L
- 24/09/2020Rodange 911 - 0FC Wiltz 711 - 0W
- 28/01/2024FC Wiltz 714 - 2Rodange 911 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rodange 91 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: