Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Wiltz 71 vs Hostert, 21h00 ngày 25/5
Kết quả FC Wiltz 71 vs Hostert Đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert Phong độ FC Wiltz 71 gần đây Phong độ Hostert gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs Hostert
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert trước đây
- 04/08/2024Hostert3 - 4FC Wiltz 710 - 2W
- 12/03/2023FC Wiltz 712 - 2Hostert0 - 1D
- 11/09/2022Hostert2 - 3FC Wiltz 710 - 2W
- 13/02/2022FC Wiltz 710 - 0Hostert0 - 0D
- 22/08/2021Hostert1 - 3FC Wiltz 711 - 2W
- 01/04/2021FC Wiltz 711 - 2Hostert1 - 2L
- 13/09/2020Hostert1 - 2FC Wiltz 711 - 0W
- 12/04/2015FC Wiltz 713 - 3Hostert2 - 1D
- 28/09/2014Hostert2 - 1FC Wiltz 710 - 0L
- 13/04/2023FC Wiltz 714 - 1Hostert2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Hostert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và Hostert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 29 | 25 | 3 | 1 | 69 | 6 | 63 | 78 | T T T H T H |
2 | UNA Strassen | 29 | 17 | 6 | 6 | 61 | 23 | 38 | 57 | T T T B T T |
3 | F91 Dudelange | 29 | 16 | 6 | 7 | 62 | 34 | 28 | 54 | T B H T B B |
4 | Racing Union Luxemburg | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 22 | 26 | 54 | T T T H T H |
5 | Progres Niedercorn | 29 | 15 | 7 | 7 | 47 | 28 | 19 | 52 | T T B T B B |
6 | Swift Hesperange | 29 | 15 | 6 | 8 | 53 | 34 | 19 | 51 | B B T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 29 | 15 | 5 | 9 | 49 | 38 | 11 | 50 | B B T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 44 | -4 | 42 | B H B T T T |
9 | CS Petange | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 29 | 12 | 41 | B B H B T T |
10 | Hostert | 29 | 11 | 4 | 14 | 48 | 67 | -19 | 37 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 29 | 7 | 10 | 12 | 25 | 44 | -19 | 31 | B B H H B B |
12 | Rodange 91 | 29 | 7 | 8 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T H H H T |
13 | FC Wiltz 71 | 29 | 8 | 4 | 17 | 35 | 59 | -24 | 28 | T H T H B B |
14 | Bettembourg | 29 | 7 | 2 | 20 | 29 | 54 | -25 | 23 | B B B H B T |
15 | Fola Esch | 29 | 4 | 1 | 24 | 17 | 74 | -57 | 13 | B T B T B B |
16 | Mondercange | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 67 | -48 | 12 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: