Đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen, 22h59 ngày 12/5

VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Schifflange 95 vs UNA Strassen

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/5/2024 22:59
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Schifflange 95 vs UNA Strassen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Schifflange 95 (sân nhà) 0 0 0 0
FC Schifflange 95 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Schifflange 95 thắng
Bại: là số trận FC Schifflange 95 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Schifflange 95UNA Strassen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 27 18 8 1 68 20 48 62 B T T T T H
2 F91 Dudelange 27 17 4 6 54 31 23 55 T H T T B T
3 Swift Hesperange 27 15 7 5 57 33 24 52 H T B B T T
4 Progres Niedercorn 27 15 7 5 51 31 20 52 T H T B T T
5 Jeunesse Esch 27 12 6 9 47 36 11 42 T H B T T B
6 UNA Strassen 27 9 11 7 37 36 1 38 B H T T T H
7 Victoria Rosport 27 10 8 9 40 42 -2 38 B T T H H H
8 CS Petange 27 9 6 12 41 42 -1 33 B T H B B B
9 US Mondorf-les-Bains 27 9 6 12 46 50 -4 33 T H T T H B
10 Racing Union Luxemburg 27 10 3 14 40 55 -15 33 T B B B T H
11 FC Wiltz 71 27 7 10 10 38 46 -8 31 B H H T T H
12 UN Kaerjeng 97 27 7 7 13 29 42 -13 28 T B H H B H
13 Mondercange 27 7 7 13 30 54 -24 28 H B B T B T
14 Marisca Miersch 27 7 5 15 38 53 -15 26 B B B B B T
15 FC Schifflange 95 27 5 7 15 32 52 -20 22 B H B B B B
16 Fola Esch 27 6 4 17 30 55 -25 22 T H H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: