Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange, 22h00 ngày 24/11
Kết quả US Mondorf-les-Bains vs CS Petange Đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: US Mondorf-les-Bains vs CS Petange
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange trước đây
- 20/04/2024US Mondorf-les-Bains2 - 1CS Petange2 - 0W
- 05/11/2023CS Petange4 - 1US Mondorf-les-Bains2 - 0L
- 26/02/2023US Mondorf-les-Bains2 - 0CS Petange2 - 0W
- 28/08/2022CS Petange4 - 1US Mondorf-les-Bains2 - 0L
- 16/04/2022CS Petange1 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 0D
- 07/11/2021US Mondorf-les-Bains2 - 1CS Petange0 - 1W
- 25/04/2021CS Petange0 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 1W
- 22/11/2020US Mondorf-les-Bains0 - 1CS Petange0 - 0L
- 15/09/2019CS Petange3 - 2US Mondorf-les-Bains2 - 1L
- 31/03/2019US Mondorf-les-Bains4 - 1CS Petange0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Mondorf-les-Bains vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Mondorf-les-Bains (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
US Mondorf-les-Bains (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
Thắng: là số trận US Mondorf-les-Bains thắng
Bại: là số trận US Mondorf-les-Bains thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Mondorf-les-Bains và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 34 | H T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 6 | 24 | 29 | H T H T T T |
3 | F91 Dudelange | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T T H T H |
4 | Racing Union Luxemburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 24 | T T B T H B |
5 | Progres Niedercorn | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T H T B H H |
6 | UNA Strassen | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | B H H T B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 18 | 4 | 19 | B H T H T H |
8 | Jeunesse Esch | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 19 | T H B T T T |
9 | Victoria Rosport | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | T H H T B T |
10 | CS Petange | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 16 | H T B B H H |
11 | FC Wiltz 71 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 10 | B B H T B T |
12 | Bettembourg | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B B H B T B |
13 | Hostert | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 10 | T T B B B B |
14 | Rodange 91 | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B T B B B |
15 | Fola Esch | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 33 | -27 | 4 | B B B B H B |
16 | Mondercange | 12 | 0 | 1 | 11 | 8 | 33 | -25 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: