Đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II, 22h00 ngày 30/8

Hạng 2 Lítva 2024: NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II

Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II trước đây

  • 05/04/2024
    FK Kauno Zalgiris II
    0 - 2
    NFA Kaunas
    0 - 1
    W
  • 08/10/2023
    FK Kauno Zalgiris II
    0 - 1
    NFA Kaunas
    0 - 0
    W
  • 19/05/2023
    NFA Kaunas
    0 - 1
    FK Kauno Zalgiris II
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs FK Kauno Zalgiris II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NFA Kaunas (sân nhà) 1 0 0 1
NFA Kaunas (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA KaunasFK Kauno Zalgiris II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 20 15 2 3 47 15 32 47 T T T T T B
2 NFA Kaunas 20 14 2 4 41 17 24 44 T T T T B T
3 Babrungas 20 12 5 3 39 19 20 41 T T T T T T
4 FK Neptunas Klaipeda 20 12 5 3 43 25 18 41 B T B T H T
5 FK Tauras Taurage 20 8 6 6 40 21 19 30 T T B T H T
6 Nevezis Kedainiai 20 8 6 6 28 20 8 30 H B T H H T
7 Atomsfera Mazeikiai 20 9 3 8 24 28 -4 30 B H T H T T
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 20 6 9 5 35 30 5 27 T H H H H B
9 FK Minija 20 5 10 5 22 21 1 25 T B B B H H
10 Ekranas Panevezys 20 6 7 7 28 35 -7 25 T B H B T H
11 Hegelmann Litauen II 20 6 4 10 24 43 -19 22 T T B B H T
12 FK Kauno Zalgiris II 20 6 3 11 25 46 -21 21 B B T B H B
13 FK Panevezys B 20 5 5 10 27 37 -10 20 B B B B H B
14 Siauliai B 20 5 2 13 30 49 -19 17 B B T T B B
15 Garr and Ava 20 1 7 12 15 31 -16 10 H B B H B B
16 Banga Gargzdai B 20 2 4 14 12 43 -31 10 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: