Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II, 22h00 ngày 16/9

Hạng 2 Lítva 2024: FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II

Lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Lítva 1 1 0 0
Giải hạng Hai Litva 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Hegelmann Litauen II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Kauno Zalgiris II (sân nhà) 0 0 0 0
FK Kauno Zalgiris II (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kauno Zalgiris II thắng
Bại: là số trận FK Kauno Zalgiris II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kauno Zalgiris IIHegelmann Litauen II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 22 17 2 3 52 15 37 53 T T T B T T
2 NFA Kaunas 22 16 2 4 44 17 27 50 T T B T T T
3 Babrungas 22 14 5 3 47 19 28 47 T T T T T T
4 FK Neptunas Klaipeda 22 14 5 3 50 25 25 47 B T H T T T
5 Nevezis Kedainiai 22 10 6 6 32 21 11 36 T H H T T T
6 FK Tauras Taurage 22 9 7 6 44 24 20 34 B T H T H T
7 Atomsfera Mazeikiai 22 10 3 9 27 31 -4 33 T H T T T B
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 22 6 9 7 35 36 -1 27 H H H B B B
9 FK Minija 22 5 10 7 24 29 -5 25 B B H H B B
10 Ekranas Panevezys 22 6 7 9 28 40 -12 25 H B T H B B
11 Hegelmann Litauen II 21 6 4 11 25 45 -20 22 T B B H T B
12 FK Kauno Zalgiris II 21 6 3 12 25 48 -23 21 B T B H B B
13 FK Panevezys B 21 5 5 11 27 38 -11 20 B B B H B B
14 Siauliai B 22 5 2 15 31 56 -25 17 T T B B B B
15 Garr and Ava 22 2 7 13 19 35 -16 13 B H B B T B
16 Banga Gargzdai B 21 2 5 14 14 45 -31 11 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: