Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas Đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas Phong độ Atomsfera Mazeikiai gần đây Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas trước đây
- 08/11/2024Babrungas0 - 0Atomsfera Mazeikiai0 - 0D
- 21/06/2024Atomsfera Mazeikiai0 - 2Babrungas0 - 1L
- 10/07/2022Babrungas7 - 1Atomsfera Mazeikiai3 - 0L
- 19/03/2022Atomsfera Mazeikiai0 - 1Babrungas0 - 1L
- 30/07/2021Atomsfera Mazeikiai1 - 3Babrungas0 - 2L
- 27/03/2021Babrungas2 - 2Atomsfera Mazeikiai1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atomsfera Mazeikiai vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atomsfera Mazeikiai (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Atomsfera Mazeikiai (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
Thắng: là số trận Atomsfera Mazeikiai thắng
Bại: là số trận Atomsfera Mazeikiai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atomsfera Mazeikiai và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 7 | 15 | 21 | T T B T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | T T H T T B |
3 | FK Tauras Taurage | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 2 | 14 | 18 | T T T T H H |
4 | Babrungas | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 13 | 0 | 15 | B T T H H T |
5 | FK Neptunas Klaipeda | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 14 | T B T H B H |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B T T H T |
7 | FK Kauno Zalgiris II | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T B |
8 | Hegelmann Litauen II | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | T B B H T H |
9 | FK Panevezys B | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 | T T H T B B |
10 | FK Minija | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 9 | B T T B B T |
11 | Lietava Jonava | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B B H T T |
12 | Ekranas Panevezys | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | B B T T H B |
13 | Nevezis Kedainiai | 8 | 2 | 1 | 5 | 14 | 18 | -4 | 7 | B B B B T B |
14 | Atomsfera Mazeikiai | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | B T B B B B |
15 | NFA Kaunas | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B B B B T |
16 | Siauliai B | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 23 | -13 | 5 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: