Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda, 00h00 ngày 31/08
Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda Đối đầu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda Phong độ Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija gần đây Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202400:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 3.25
0.84U 3.25
0.861
2.70X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.00O 1.25
0.76U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 21
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda: Diễn biến chính
- 37'Daniel Misiunas0-0
- 39'Petro Harapko0-0
- 41'0-0Daniel Omokhoa Ilevbare
- 48'0-0Darius Jurgelevicius
- 51'0-1Julius Kasparavicius
- 56'0-2Arnas Kurakinas
- 57'0-2Darius Zubauskas
- 61'0-2Nazar Vyzdryk
- 70'0-3Oleksandr Dovgij
- 84'0-4Aurimas Skurdelis
- 89'0-5Jonas Vaitkus
- 89'0-5Jonas Vaitkus
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Neptunas Klaipeda: Số liệu thống kê
- Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Neptunas Klaipeda
- 3Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút22
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 7Sút ra ngoài13
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 90Pha tấn công94
-
- 41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation