Kết quả Siauliai B vs Banga Gargzdai B, 23h00 ngày 27/09

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 24

  • Siauliai B vs Banga Gargzdai B: Diễn biến chính

  • 4'
    Gabrielius Micevicius goal 
    1-0
  • 24'
    Augustinas Klimavicius goal 
    2-0
  • 43'
    Augustinas Klimavicius goal 
    3-0
  • 52'
    3-0
    Luka Ruskys
  • 54'
    Juozas Radavicius goal 
    4-0
  • 59'
    Gabrielius Micevicius goal 
    5-0
  • 64'
    Grantas Dudenas
    5-0
  • 72'
    5-0
    Erik Kirjanov
  • 83'
    Nojus Penikas goal 
    6-0
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Siauliai B vs Banga Gargzdai B: Số liệu thống kê

  • Siauliai B
    Banga Gargzdai B
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 30 24 2 4 70 19 51 74 T T T T T B
2 NFA Kaunas 30 19 6 5 57 26 31 63 T B H H T T
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 B B T H H H
4 FK Neptunas Klaipeda 30 17 6 7 64 38 26 57 T B T B B T
5 FK Tauras Taurage 30 13 8 9 55 31 24 47 B T T B B T
6 Nevezis Kedainiai 30 13 8 9 44 32 12 47 T T B H B T
7 Atomsfera Mazeikiai 30 13 5 12 36 39 -3 44 B T B T T H
8 Ekranas Panevezys 30 10 9 11 42 48 -6 39 T T T T H B
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 9 10 11 45 48 -3 37 T B H B T B
10 FK Kauno Zalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 T B B T H T
11 FK Panevezys B 30 9 7 14 37 53 -16 34 B T H B T H
12 Hegelmann Litauen II 30 10 4 16 37 59 -22 34 B B T B T B
13 Siauliai B 30 10 2 18 53 69 -16 32 T B T T B T
14 FK Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 B B T B B H
15 Garr and Ava 30 5 8 17 29 51 -22 23 B T T B B B
16 Banga Gargzdai B 30 2 6 22 18 68 -50 12 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation