Kết quả Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda, 18h00 ngày 14/09
Kết quả Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda Đối đầu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda Phong độ Garr and Ava gần đây Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/09/202418:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.88O 2.5
0.53U 2.5
1.371
4.60X
4.002
1.53Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.73O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 22
-
Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda: Diễn biến chính
- 15'0-1Daniel Omokhoa Ilevbare
- 42'0-1Oleksandr Dovgij
- 62'0-2Oleksandr Dovgij
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Garr and Ava vs FK Neptunas Klaipeda: Số liệu thống kê
- Garr and AvaFK Neptunas Klaipeda
- 5Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 73Pha tấn công82
-
- 50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Lítva 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 30 | 24 | 2 | 4 | 70 | 19 | 51 | 74 | T T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 19 | 6 | 5 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B H H T T |
3 | Babrungas | 30 | 16 | 9 | 5 | 56 | 28 | 28 | 57 | B B T H H H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 17 | 6 | 7 | 64 | 38 | 26 | 57 | T B T B B T |
5 | FK Tauras Taurage | 30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 24 | 47 | B T T B B T |
6 | Nevezis Kedainiai | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 32 | 12 | 47 | T T B H B T |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 30 | 13 | 5 | 12 | 36 | 39 | -3 | 44 | B T B T T H |
8 | Ekranas Panevezys | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 48 | -6 | 39 | T T T T H B |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 37 | T B H B T B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 61 | -22 | 35 | T B B T H T |
11 | FK Panevezys B | 30 | 9 | 7 | 14 | 37 | 53 | -16 | 34 | B T H B T H |
12 | Hegelmann Litauen II | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 34 | B B T B T B |
13 | Siauliai B | 30 | 10 | 2 | 18 | 53 | 69 | -16 | 32 | T B T T B T |
14 | FK Minija | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 40 | -12 | 31 | B B T B B H |
15 | Garr and Ava | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 23 | B T T B B B |
16 | Banga Gargzdai B | 30 | 2 | 6 | 22 | 18 | 68 | -50 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation