Kết quả Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage, 22h30 ngày 04/09

Hạng 2 Lítva 2024 » vòng 21

  • Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Lee Min Woo
  • 6'
    Karolis Pliuskys
    0-1
  • 14'
    0-2
    goal Lee Min Woo
  • 19'
    Erikas Smulkys goal 
    1-2
  • 34'
    Maksim Andrejev
    1-2
  • 45'
    1-2
    Moshe Halabi
  • 59'
    1-2
    Dovydas Druktenis
  • 60'
    1-2
    Nedas Totilas
  • 72'
    1-2
    Lukas Cerkauskas
  • 81'
    Andrius Luza
    1-2
  • 86'
    1-2
    Nousnous Mbele
  • 90'
    1-2
    Aurimas Raginis
  • 90'
    Pijus Srebalius goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Sidas Macaitis
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Banga Gargzdai B vs FK Tauras Taurage: Số liệu thống kê

  • Banga Gargzdai B
    FK Tauras Taurage
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 30 24 2 4 70 19 51 74 T T T T T B
2 NFA Kaunas 30 19 6 5 57 26 31 63 T B H H T T
3 Babrungas 30 16 9 5 56 28 28 57 B B T H H H
4 FK Neptunas Klaipeda 30 17 6 7 64 38 26 57 T B T B B T
5 FK Tauras Taurage 30 13 8 9 55 31 24 47 B T T B B T
6 Nevezis Kedainiai 30 13 8 9 44 32 12 47 T T B H B T
7 Atomsfera Mazeikiai 30 13 5 12 36 39 -3 44 B T B T T H
8 Ekranas Panevezys 30 10 9 11 42 48 -6 39 T T T T H B
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 9 10 11 45 48 -3 37 T B H B T B
10 FK Kauno Zalgiris II 30 10 5 15 39 61 -22 35 T B B T H T
11 FK Panevezys B 30 9 7 14 37 53 -16 34 B T H B T H
12 Hegelmann Litauen II 30 10 4 16 37 59 -22 34 B B T B T B
13 Siauliai B 30 10 2 18 53 69 -16 32 T B T T B T
14 FK Minija 30 6 13 11 28 40 -12 31 B B T B B H
15 Garr and Ava 30 5 8 17 29 51 -22 23 B T T B B B
16 Banga Gargzdai B 30 2 6 22 18 68 -50 12 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation