Kết quả Metz vs Reims, 01h00 ngày 22/05

  • Thứ năm, Ngày 22/05/2025
    01:00
  • Metz 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Reims 3
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.06
    +0.25
    0.84
    O 2.5
    1.00
    U 2.5
    0.73
    1
    2.60
    X
    3.30
    2
    2.62
    Hiệp 1
    +0
    0.74
    -0
    1.16
    O 1
    1.08
    U 1
    0.80
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Metz vs Reims

  • Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng

  • Metz vs Reims: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Valentin Atangana Edoa
  • 38'
    Matthieu Udol goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Oumar Diakite
     John Patrick
  • 46'
    1-0
     Amadou Koné
     Valentin Atangana Edoa
  • 52'
    1-1
    goal Cedric Kipre (Assist:Sergio Akieme)
  • 57'
    1-1
    Mory Gbane
  • 59'
    1-1
    Cedric Kipre
  • 62'
    1-1
     Gabriel Moscardo
     Ange Tia
  • 72'
    1-1
     Hafiz Ibrahim
     Theoson Jordan Siebatcheu
  • 75'
    Idrissa Gueye  
    Kevin Van Den Kerkhof  
    1-1
  • 75'
    Pape Diallo  
    Morgan Bokele Mputu  
    1-1
  • 83'
    Ablie Jallow  
    Jessy Deminguet  
    1-1
  • 83'
    Alpha Toure  
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Nhoa Sangui
     Keito Nakamura
  • 90'
    Sadibou Sane
    1-1
  • Metz vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-4-2
    61
    Pape Sy
    3
    Matthieu Udol
    4
    Urie-Michel Mboula
    38
    Sadibou Sane
    39
    Kouao Kouao Koffi
    19
    Morgan Bokele Mputu
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    7
    Gauthier Hein
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    87
    Ange Tia
    12
    Theoson Jordan Siebatcheu
    17
    Keito Nakamura
    30
    John Patrick
    24
    Mory Gbane
    6
    Valentin Atangana Edoa
    3
    Hiroki Sekine
    2
    Joseph Okumu
    21
    Cedric Kipre
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Maxime Colin
    10Pape Diallo
    18Idrissa Gueye
    36Ablie Jallow
    6Joseph Nduquidi
    16Alexandre Oukidja
    9Ibou Sane
    12Alpha Toure
    8Ismael Traore
    Oumar Diakite 22
    Gabriel Moscardo 19
    Hafiz Ibrahim 85
    Malcolm Jeng 31
    Abdoul Kone 92
    Amadou Koné 72
    Alexandre Olliero 20
    Ikechukwu Orazi 73
    Nhoa Sangui 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Samba Diawara
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs Reims: Số liệu thống kê

  • Metz
    Reims
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation