Kết quả Lyon vs Montpellier, 03h00 ngày 05/01
Kết quả Lyon vs Montpellier Nhận định, Soi kèo Lyon vs Montpellier, 3h ngày 05/01 Đối đầu Lyon vs Montpellier Phong độ Lyon gần đây Phong độ Montpellier gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.89O 3.5
1.00U 3.5
0.881
1.30X
6.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Montpellier
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Lyon vs Montpellier: Diễn biến chính
- 50'0-0Modibo Sagnan
- 53'0-0Jordan Ferri Goal Disallowed
- 64'0-0Nikola Maksimovic
- 64'0-0Wahbi Khazri
Akor Adams - 65'Corentin Tolisso
Ernest Nuamah0-0 - 65'0-0Khalil Fayad
Nikola Maksimovic - 65'Mathis Ryan Cherki
Mohamed Said Benrahma0-0 - 65'Moussa Niakhate
Ainsley Maitland-Niles0-0 - 66'Jordan Veretout0-0
- 75'Tanner Tessmann
Nemanja Matic0-0 - 75'0-0Stefan Džodić
Teji Savanier - 76'Georges Mikautadze
Jordan Veretout0-0 - 87'0-0Theo Sainte Luce
Issiaga Sylla - 87'0-0Yanis Issoufou
Rabby Inzingoula - 90'Khalil Fayad(OW)1-0
-
Lyon vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
- Lyon4-3-323Lucas Estella Perri16Abner Vinicius Da Silva Santos55Duje Caleta-Car22Clinton Mata Pedro Lourenco98Ainsley Maitland-Niles17Mohamed Said Benrahma31Nemanja Matic7Jordan Veretout11Malick Fofana10Alexandre Lacazette37Ernest Nuamah8Akor Adams9Musa Al Taamari11Teji Savanier29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri19Rabby Inzingoula3Issiaga Sylla52Nikola Maksimovic27Becir Omeragic5Modibo Sagnan40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
- 8Corentin Tolisso18Mathis Ryan Cherki69Georges Mikautadze19Moussa Niakhate15Tanner Tessmann40Remy Descamps20Sael Kumbedi27Warmed Omari29Enzo MolebeKhalil Fayad 22Theo Sainte Luce 17Stefan Džodić 45Wahbi Khazri 10Yanis Issoufou 39Dimitry Bertaud 16Axel Gueguin 38Theo Chennahi 44Yael Mouanga 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paulo FonsecaZoumana Camara
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Montpellier: Số liệu thống kê
- LyonMontpellier
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 3Cản sút2
-
- 10Sút Phạt8
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 504Số đường chuyền361
-
- 86%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 22Đánh đầu22
-
- 12Đánh đầu thành công10
-
- 6Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công21
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn9
-
- 19Ném biên30
-
- 0Woodwork1
-
- 13Cản phá thành công21
-
- 7Thử thách8
-
- 13Long pass26
-
- 96Pha tấn công89
-
- 57Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 24 | 5 | 0 | 82 | 27 | 55 | 77 | T T T T T T |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 68 | -37 | 24 | B H B B H T |
18 | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | -47 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation