Lịch thi đấu Goytre Utd hôm nay, LTĐ Goytre Utd mới nhất

Lịch thi đấu Goytre Utd mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Goytre Utd mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Goytre Utd mới nhất ở giải Wales FAW nam

  • 19/12 02:30
    Goytre Utd
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/12 23:30
    Goytre Utd
    Afan Lido
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/01 20:00
    Goytre Utd
    Llantwit Major
    ? - ?
    Vòng 19
  • 11/01 02:30
    Trey Thomas Drossel
    Goytre Utd
    ? - ?
    Vòng 20
  • 18/01 02:30
    Goytre Utd
    Penrhiwceiber Rangers
    ? - ?
    Vòng 21
  • 25/01 21:30
    Baglan Dragons
    Goytre Utd
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/02 02:30
    Goytre Utd
    Taffs Well
    ? - ?
    Vòng 23
  • 22/02 02:30
    Trefelin
    Goytre Utd
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 02:30
    Goytre Utd
    Llanelli
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/03 21:30
    Goytre Utd
    Cambrian Clydach
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 02:30
    Caerau Ely
    Goytre Utd
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 02:30
    Goytre Utd
    Ammanford
    ? - ?
    Vòng 28
  • 05/04 01:30
    Pontypridd
    Goytre Utd
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/04 20:30
    Goytre Utd
    Newport City
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 16 15 0 1 59 18 41 45 T T T T T T
2 Colwyn Bay 16 13 2 1 51 14 37 41 T T T T T T
3 Holywell 16 10 1 5 38 28 10 31 B B T T H T
4 Buckley Town 14 9 2 3 28 18 10 29 T B T T T T
5 Flint Mountain 15 8 1 6 38 30 8 25 T T B B T T
6 Bangor 1876 16 7 2 7 32 26 6 23 B H B T H B
7 Mold Alexandra 16 7 2 7 28 24 4 23 B T B H B B
8 Llandudno 17 6 3 8 29 38 -9 21 B T B T T T
9 Caersws 14 6 2 6 25 18 7 20 T T H T B B
10 Penrhyncoch 15 5 4 6 24 27 -3 19 B H T T B H
11 Denbigh Town 14 5 2 7 34 39 -5 17 H T T B B B
12 Guilsfield 15 5 2 8 24 29 -5 17 B B T B T H
13 Ruthin Town FC 17 5 1 11 27 37 -10 16 T B B B B B
14 Gresford 17 4 3 10 20 43 -23 15 H B H B B T
15 Llay Miners Welfare 15 2 3 10 21 41 -20 9 B B B B B T
16 Prestatyn Town FC 15 2 0 13 21 69 -48 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation