Kết quả Goytre Utd hôm nay, KQ Goytre Utd mới nhất
Kết quả Goytre Utd mới nhất hôm nay
- 30/11 21:00Cambrian ClydachGoytre Utd1 - 0Vòng 16
- 23/11 02:30LlanelliGoytre Utd3 - 1Vòng 15
- 09/11 02:30Goytre UtdTrefelin 11 - 1Vòng 14
- 02/11 02:30Taffs WellGoytre Utd0 - 4Vòng 13
- 26/10 20:30Goytre UtdTrey Thomas Drossel 10 - 1Vòng 12
- 12/10 01:30AmmanfordGoytre Utd2 - 1Vòng 11
- 05/10 20:002 Llantwit MajorGoytre Utd0 - 1Vòng 10
- 28/09 01:30Goytre UtdCaerau Ely0 - 0Vòng 9
- 19/10 20:00Cambrian ClydachGoytre Utd0 - 0
- 18/09 01:45UWIC Inter CardiffGoytre Utd6 - 1
Kết quả Goytre Utd mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 30/11 21:00Cambrian ClydachGoytre Utd1 - 0Vòng 16
- 23/11 02:30LlanelliGoytre Utd3 - 1Vòng 15
- 09/11 02:30Goytre UtdTrefelin 11 - 1Vòng 14
- 02/11 02:30Taffs WellGoytre Utd0 - 4Vòng 13
- 26/10 20:30Goytre UtdTrey Thomas Drossel 10 - 1Vòng 12
- 12/10 01:30AmmanfordGoytre Utd2 - 1Vòng 11
- 05/10 20:002 Llantwit MajorGoytre Utd0 - 1Vòng 10
- 28/09 01:30Goytre UtdCaerau Ely0 - 0Vòng 9
- 19/10 20:00Cambrian ClydachGoytre Utd0 - 0
- 18/09 01:45UWIC Inter CardiffGoytre Utd6 - 1
- Kết quả Goytre Utd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Goytre Utd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
- Kết quả Goytre Utd mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Xứ Wales
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 16 | 15 | 0 | 1 | 59 | 18 | 41 | 45 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 16 | 13 | 2 | 1 | 51 | 14 | 37 | 41 | T T T T T T |
3 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
4 | Buckley Town | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | T B T T T T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 20 | T T H T B B |
10 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
11 | Denbigh Town | 14 | 5 | 2 | 7 | 34 | 39 | -5 | 17 | H T T B B B |
12 | Guilsfield | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 29 | -5 | 17 | B B T B T H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 41 | -20 | 9 | B B B B B T |
16 | Prestatyn Town FC | 15 | 2 | 0 | 13 | 21 | 69 | -48 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation