Lịch thi đấu Navbahor Namangan hôm nay, LTĐ Navbahor Namangan mới nhất
Lịch thi đấu Navbahor Namangan mới nhất hôm nay
- 26/04 19:00FK Rubin (UZB)Navbahor Namangan? - ?C
- 15/04 19:00Navbahor NamanganNeftchi Fargona? - ?D
- 19/04 16:00Termez SurkhonNavbahor Namangan? - ?Vòng 6
- 26/04 16:00Navbahor NamanganBuxoro FK? - ?Vòng 7
- 30/04 19:00OktepaNavbahor Namangan? - ?D
- 03/05 16:00Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan? - ?Vòng 8
- 10/05 16:00Navbahor NamanganXorazm Urganch? - ?Vòng 9
- 14/05 19:00Navbahor NamanganFergana University? - ?D
- 17/05 16:00Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan? - ?Vòng 10
- 24/05 16:00Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 11
- 31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
- 14/06 16:00Navbahor NamanganOTMK Olmaliq? - ?Vòng 13
- 21/06 16:00Navbahor NamanganMashal Muborak? - ?Vòng 14
- 28/06 16:00PakhtakorNavbahor Namangan? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Navbahor Namangan mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 26/04 19:00FK Rubin (UZB)Navbahor Namangan? - ?C
- 15/04 19:00Navbahor NamanganNeftchi Fargona? - ?D
- 30/04 19:00OktepaNavbahor Namangan? - ?D
- 14/05 19:00Navbahor NamanganFergana University? - ?D
- 19/04 16:00Termez SurkhonNavbahor Namangan? - ?Vòng 6
- 26/04 16:00Navbahor NamanganBuxoro FK? - ?Vòng 7
- 03/05 16:00Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan? - ?Vòng 8
- 10/05 16:00Navbahor NamanganXorazm Urganch? - ?Vòng 9
- 17/05 16:00Kuruvchi BunyodkorNavbahor Namangan? - ?Vòng 10
- 24/05 16:00Navbahor NamanganKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 11
- 31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
- 14/06 16:00Navbahor NamanganOTMK Olmaliq? - ?Vòng 13
- 21/06 16:00Navbahor NamanganMashal Muborak? - ?Vòng 14
- 28/06 16:00PakhtakorNavbahor Namangan? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Navbahor Namangan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Lịch thi đấu Navbahor Namangan mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | Neftchi Fargona | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
5 | FK Andijon | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H H T T |
6 | Dinamo Samarqand | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Navbahor Namangan | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H T H B T |
8 | Buxoro FK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T B B |
9 | Xorazm Urganch | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T T B B |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H B T |
11 | Sogdiana Jizak | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B B H |
13 | Pakhtakor | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 3 | B B T B B |
14 | Termez Surkhon | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | Mashal Muborak | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 3 | B T B B B |
16 | Shurtan Guzor | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
AFC CL