Lịch thi đấu Lunds BK hôm nay, LTĐ Lunds BK mới nhất
Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất hôm nay
- 18/04 21:00Lunds BKOskarshamns AIK? - ?Vòng 4
- 27/04 21:00Lunds BKAriana? - ?Vòng 5
- 04/05 21:00Norrby IFLunds BK? - ?Vòng 6
- 11/05 21:00Lunds BKHassleholms IF? - ?Vòng 7
- 18/05 21:00LjungskileLunds BK? - ?Vòng 8
- 25/05 21:00FC RosengardLunds BK? - ?Vòng 9
- 28/05 21:00Lunds BKEskilsminne IF? - ?Vòng 10
- 01/06 21:00Angelholms FFLunds BK? - ?Vòng 11
- 08/06 21:00Lunds BKBK Olympic? - ?Vòng 12
- 15/06 21:00IFK Skovde FKLunds BK? - ?Vòng 13
- 22/06 21:00Lunds BKSkovde AIK? - ?Vòng 14
- 29/06 21:00HusqvarnaLunds BK? - ?Vòng 15
- 03/08 21:00Lunds BKHusqvarna? - ?Vòng 16
- 10/08 21:00Lunds BKFC Trollhattan? - ?Vòng 17
- 17/08 21:00Eskilsminne IFLunds BK? - ?Vòng 18
- 24/08 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 19
- 31/08 21:00Lunds BKNorrby IF? - ?Vòng 20
- 07/09 21:00Hassleholms IFLunds BK? - ?Vòng 21
- 14/09 21:00Lunds BKJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 22
- 21/09 21:00BK OlympicLunds BK? - ?Vòng 23
Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 18/04 21:00Lunds BKOskarshamns AIK? - ?Vòng 4
- 27/04 21:00Lunds BKAriana? - ?Vòng 5
- 04/05 21:00Norrby IFLunds BK? - ?Vòng 6
- 11/05 21:00Lunds BKHassleholms IF? - ?Vòng 7
- 18/05 21:00LjungskileLunds BK? - ?Vòng 8
- 25/05 21:00FC RosengardLunds BK? - ?Vòng 9
- 28/05 21:00Lunds BKEskilsminne IF? - ?Vòng 10
- 01/06 21:00Angelholms FFLunds BK? - ?Vòng 11
- 08/06 21:00Lunds BKBK Olympic? - ?Vòng 12
- 15/06 21:00IFK Skovde FKLunds BK? - ?Vòng 13
- 22/06 21:00Lunds BKSkovde AIK? - ?Vòng 14
- 29/06 21:00HusqvarnaLunds BK? - ?Vòng 15
- 03/08 21:00Lunds BKHusqvarna? - ?Vòng 16
- 10/08 21:00Lunds BKFC Trollhattan? - ?Vòng 17
- 17/08 21:00Eskilsminne IFLunds BK? - ?Vòng 18
- 24/08 21:00Lunds BKLjungskile? - ?Vòng 19
- 31/08 21:00Lunds BKNorrby IF? - ?Vòng 20
- 07/09 21:00Hassleholms IFLunds BK? - ?Vòng 21
- 14/09 21:00Lunds BKJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 22
- 21/09 21:00BK OlympicLunds BK? - ?Vòng 23
- Lịch thi đấu Lunds BK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
4 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Karlbergs BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vasalunds IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H B |
9 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Gefle IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation