Lịch thi đấu FC Rosengard hôm nay, LTĐ FC Rosengard mới nhất

Lịch thi đấu FC Rosengard mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FC Rosengard mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Rosengard mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển

  • 29/05 21:00
    Oskarshamns AIK
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 10
  • 01/06 21:00
    FC Rosengard
    Torslanda IK
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/06 21:00
    Skovde AIK
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 21:00
    FC Rosengard
    Ljungskile
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/06 21:00
    FC Trollhattan
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/06 21:00
    Ariana
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 15
  • 03/08 21:00
    FC Rosengard
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 16
  • 10/08 21:00
    Torslanda IK
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/08 21:00
    FC Rosengard
    IFK Skovde FK
    ? - ?
    Vòng 18
  • 24/08 21:00
    FC Rosengard
    FC Trollhattan
    ? - ?
    Vòng 19
  • 31/08 21:00
    Eskilsminne IF
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 20
  • 07/09 21:00
    Angelholms FF
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/09 21:00
    FC Rosengard
    Oskarshamns AIK
    ? - ?
    Vòng 22
  • 21/09 21:00
    FC Rosengard
    Skovde AIK
    ? - ?
    Vòng 23
  • 28/09 21:00
    Lunds BK
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 21:00
    Norrby IF
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 25
  • 12/10 21:00
    FC Rosengard
    BK Olympic
    ? - ?
    Vòng 26
  • 19/10 21:00
    FC Rosengard
    Ariana
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/10 22:00
    Ljungskile
    FC Rosengard
    ? - ?
    Vòng 28
  • - Lịch thi đấu FC Rosengard mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển

  • 05/06 00:00
    IF Lodde
    FC Rosengard
    ? - ?

BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Umea FC Academy 6 5 0 1 20 8 12 15 T T T B T T
2 IFK Ostersunds 6 4 1 1 16 9 7 13 T T T T H B
3 Kubikenborgs IF 6 4 0 2 7 8 -1 12 B T B T T T
4 Friska Viljor FC 6 3 0 3 12 12 0 9 T T B B B T
5 Taftea IK 6 1 2 3 3 8 -5 5 T B B H B H
6 Lucksta IF 6 1 1 4 6 12 -6 4 B B B T B H
7 Gottne IF 6 1 0 5 7 14 -7 3 B B B T B B