Lịch thi đấu Cape Town Spurs hôm nay, LTĐ Cape Town Spurs mới nhất

Lịch thi đấu Cape Town Spurs mới nhất hôm nay

  • 12/04 00:30
    Cape Town Spurs
    Orbit College
    ? - ?
    Vòng 25
  • 22/04 20:30
    Cape Town Spurs
    Pretoria Callies
    ? - ?
    Vòng 26
  • 25/04 20:00
    Casric Stars
    Cape Town Spurs
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 00:30
    Cape Town Spurs
    Pretoria Univ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 11/05 20:00
    Hungry Lions
    Cape Town Spurs
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 20:00
    Cape Town Spurs
    Maritzburg United
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Cape Town Spurs mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Cape Town Spurs mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi

  • 12/04 00:30
    Cape Town Spurs
    Orbit College
    ? - ?
    Vòng 25
  • 22/04 20:30
    Cape Town Spurs
    Pretoria Callies
    ? - ?
    Vòng 26
  • 25/04 20:00
    Casric Stars
    Cape Town Spurs
    ? - ?
    Vòng 27
  • 03/05 00:30
    Cape Town Spurs
    Pretoria Univ
    ? - ?
    Vòng 28
  • 11/05 20:00
    Hungry Lions
    Cape Town Spurs
    ? - ?
    Vòng 29
  • 18/05 20:00
    Cape Town Spurs
    Maritzburg United
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 23 19 1 3 51 14 37 58 T T T H T B
2 Orlando Pirates 20 15 1 4 32 14 18 46 T B T H T T
3 Sekhukhune United 23 11 4 8 31 27 4 37 T B B T B T
4 TS Galaxy 25 9 9 7 30 26 4 36 T H T T B H
5 Stellenbosch FC 22 9 8 5 27 17 10 35 T H T H T B
6 Polokwane City FC 24 9 7 8 18 19 -1 34 H H B B T B
7 AmaZulu 25 10 3 12 28 32 -4 33 T H B B B T
8 Kaizer Chiefs 24 8 6 10 24 29 -5 30 B T H B B H
9 Chippa United 22 8 5 9 21 18 3 29 B H B T T H
10 Lamontville Golden Arrows 21 7 7 7 17 21 -4 28 B H T B T H
11 Magesi 24 7 5 12 14 25 -11 26 B T B T T T
12 Marumo Gallants FC 24 7 5 12 21 35 -14 26 T B B T T H
13 Richards Bay 24 6 6 12 15 23 -8 24 H T B T B B
14 Cape Town City 25 6 6 13 14 29 -15 24 B H H B H B
15 Supersport United 23 5 8 10 13 23 -10 23 T B H B H H
16 Royal AM 11 1 5 5 10 14 -4 8 T B B H B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation