Lịch thi đấu Lyn Oslo hôm nay, LTĐ Lyn Oslo mới nhất
Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất hôm nay
- 30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF? - ?Vòng 9
- 15/06 19:30Start KristiansandLyn Oslo? - ?Vòng 10
- 19/06 00:00Lyn OsloRaufoss? - ?Vòng 11
- 21/06 21:00SogndalLyn Oslo? - ?Vòng 12
- 28/06 21:00Lyn OsloAsane Fotball? - ?Vòng 13
- 26/07 21:00Egersunds IKLyn Oslo? - ?Vòng 14
- 30/07 21:00Lyn OsloAalesund FK? - ?Vòng 15
- 02/08 21:00RaufossLyn Oslo? - ?Vòng 16
- 09/08 21:00Lyn OsloRanheim IL? - ?Vòng 17
- 13/08 21:00Asane FotballLyn Oslo? - ?Vòng 18
- 18/08 21:00Lyn OsloEgersunds IK? - ?Vòng 19
- 23/08 21:00Skeid OsloLyn Oslo? - ?Vòng 20
- 30/08 21:00Lyn OsloOdd Grenland? - ?Vòng 21
- 13/09 21:00Mjondalen IFLyn Oslo? - ?Vòng 22
- 20/09 21:00Lyn OsloSogndal? - ?Vòng 23
- 29/09 21:00HoddLyn Oslo? - ?Vòng 24
- 04/10 21:00Lyn OsloMoss? - ?Vòng 25
- 18/10 21:00LillestromLyn Oslo? - ?Vòng 26
- 22/10 21:00Aalesund FKLyn Oslo? - ?Vòng 27
- 25/10 21:00Lyn OsloKongsvinger? - ?Vòng 28
Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF? - ?Vòng 9
- 15/06 19:30Start KristiansandLyn Oslo? - ?Vòng 10
- 19/06 00:00Lyn OsloRaufoss? - ?Vòng 11
- 21/06 21:00SogndalLyn Oslo? - ?Vòng 12
- 28/06 21:00Lyn OsloAsane Fotball? - ?Vòng 13
- 26/07 21:00Egersunds IKLyn Oslo? - ?Vòng 14
- 30/07 21:00Lyn OsloAalesund FK? - ?Vòng 15
- 02/08 21:00RaufossLyn Oslo? - ?Vòng 16
- 09/08 21:00Lyn OsloRanheim IL? - ?Vòng 17
- 13/08 21:00Asane FotballLyn Oslo? - ?Vòng 18
- 18/08 21:00Lyn OsloEgersunds IK? - ?Vòng 19
- 23/08 21:00Skeid OsloLyn Oslo? - ?Vòng 20
- 30/08 21:00Lyn OsloOdd Grenland? - ?Vòng 21
- 13/09 21:00Mjondalen IFLyn Oslo? - ?Vòng 22
- 20/09 21:00Lyn OsloSogndal? - ?Vòng 23
- 29/09 21:00HoddLyn Oslo? - ?Vòng 24
- 04/10 21:00Lyn OsloMoss? - ?Vòng 25
- 18/10 21:00LillestromLyn Oslo? - ?Vòng 26
- 22/10 21:00Aalesund FKLyn Oslo? - ?Vòng 27
- 25/10 21:00Lyn OsloKongsvinger? - ?Vòng 28
- Lịch thi đấu Lyn Oslo mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 | T T T T B T |
2 | Tromsdalen | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T T T B T |
3 | Kjelsas | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
5 | Honefoss BK | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B B T T T |
6 | Levanger FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T H H T T |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B H H T T |
8 | Eidsvold Turn | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 16 | -2 | 10 | B H T B T B |
9 | Stjordals Blink | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B B B |
10 | Follo | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | T B T B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation